请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 前人
释义 前人
[qiánrén]
 cổ nhân; người xưa; tiền nhân。古人;以前的人。
 前人种树,后人乘凉。
 đời trước trồng cây, đời sau hóng mát.
 我们现在进行的伟大事业,是前人所不能想象的。
 chúng ta đang tiến hành một sự nghiệp vĩ đại, mà người xưa không thể nào tưởng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:11:35