请输入您要查询的越南语单词:
单词
前人
释义
前人
[qiánrén]
cổ nhân; người xưa; tiền nhân。古人;以前的人。
前人种树,后人乘凉。
đời trước trồng cây, đời sau hóng mát.
我们现在进行的伟大事业,是前人所不能想象的。
chúng ta đang tiến hành một sự nghiệp vĩ đại, mà người xưa không thể nào tưởng
随便看
饭囊衣架
饭团
饭坑酒囊
饭堂
饭局
饭庄
饭店
饭时
饭来开口
饭来张口,茶来伸手
饭桌
饭桶
饭甑
饭盒
饭碗
饭粒
饭菜
饭蔬饮水
饭辙
饭量
饭铺
饭锅
饭食
饭馆
饮
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:11:35