请输入您要查询的越南语单词:
单词
剌戾
释义
剌戾
[làlì]
ngượng nghịu; ngược; không tự nhiên; lúng túng; giả tạo; không thành thật; gượng ép; quái dị (tính tình, ngôn ngữ, hành động)。(性情,言语,行为等)别扭,不合情理。
秉性剌戾。
tính tình quái dị
随便看
关节炎
关节痛
关说
关连
关里
关键
关门
关门大吉
关门打狗
关闭
关防
关隘
关顾
关饷
兴
兴亡
兴会
兴修
兴兵
兴冲冲
兴利除弊
兴办
兴叹
兴味
兴头
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:23:33