请输入您要查询的越南语单词:
单词
剌戾
释义
剌戾
[làlì]
ngượng nghịu; ngược; không tự nhiên; lúng túng; giả tạo; không thành thật; gượng ép; quái dị (tính tình, ngôn ngữ, hành động)。(性情,言语,行为等)别扭,不合情理。
秉性剌戾。
tính tình quái dị
随便看
西亚
西凤酒
西北
西医
西半球
西南
西南非
西历
西周
西土
西域
西夏
西天
西学
西宁
西宫
西崽
西席
西式
西弗吉尼亚
西方
西施
西晋
西晒
西服
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 16:22:16