请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 里巷
释义 里巷
[lǐxiàng]
 ngõ phố; ngõ xóm。小街小巷;小胡同。
 他所写的多半是里巷间的琐事。
 những gì mà anh ấy viết phần nhiều là những chuyện thường ngày trong nhà ngoài phố.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 10:23:59