请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重九
释义 重九
[chóngjiǔ]
 trùng dương; trùng cửu; lễ mùng 9 tháng 9 (xưa vào ngày này, người ta lên cao để được sống thọ, nay là lễ người già của Trung quốc)。重阳。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/19 23:49:42