请输入您要查询的越南语单词:
单词
重九
释义
重九
[chóngjiǔ]
trùng dương; trùng cửu; lễ mùng 9 tháng 9 (xưa vào ngày này, người ta lên cao để được sống thọ, nay là lễ người già của Trung quốc)。重阳。
随便看
杂税
杂粮
杂糅
杂耍
杂记
杂说
杂货
杂质
杂费
杂遝
杂院儿
杂音
杂项
杂食
权
权且
权利
权力
权势
权变
权威
权宜
权数
权时
权术
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/19 23:49:42