请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 权威
释义 权威
[quánwēi]
 1. quyền uy; uy tín。使人信从的力量和威望。
 权威著作。
 tác phẩm quyền uy.
 权威的动物学家。
 nhà động vật học có uy tín.
 2. người có quyền uy nhất; người có vai vế nhất; người có địa vị nhất。在某种范围里最有地位的人或事物。
 他是医学界的权威。
 ông ấy là người có quyền uy nhất trong giới y học.
 这部著作是物理学界的权威。
 đây là tác phẩm lớn trong giới vật lí học.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 15:27:13