| | | |
| [quánwēi] |
| | 1. quyền uy; uy tín。使人信从的力量和威望。 |
| | 权威著作。 |
| tác phẩm quyền uy. |
| | 权威的动物学家。 |
| nhà động vật học có uy tín. |
| | 2. người có quyền uy nhất; người có vai vế nhất; người có địa vị nhất。在某种范围里最有地位的人或事物。 |
| | 他是医学界的权威。 |
| ông ấy là người có quyền uy nhất trong giới y học. |
| | 这部著作是物理学界的权威。 |
| đây là tác phẩm lớn trong giới vật lí học. |