请输入您要查询的越南语单词:
单词
重托
释义
重托
[zhòngtuō]
sự phó thác; uỷ thác quan trọng。重大的委托。
不负重托
không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.
随便看
舾
舾装
艀
艄
艄公
艅
艇
艉
艋
艎
艏
艑
艓
艕
艖
艗
艘
艚
艚子
艟
艨
艨艟
艮
良
界域
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 5:03:20