请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[biān]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 9
Hán Việt: BIẾM
 1. kim đá; kim (miếng đá nhọn xưa dùng để châm cứu)。古代治病用的石针。
 针砭
 kim châm cứu
 2. lể; châm; châm kim; buốt (như kim châm); đả kích。古代用石针扎皮肉治病。
 冷风砭骨
 gió lạnh buốt xương
 痛砭时弊
 đả kích các tệ nạn xã hội
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:08:55