请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 确切
释义 确切
[quèqiè]
 1. chuẩn xác; xác đáng; chính xác。准确;恰当。
 确切不移。
 chuẩn xác không xê dịch.
 用字确切。
 dùng từ chính xác.
 2. chắc chắn。确实。
 确切的保证。
 bảo đảm chắc chắn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:13:47