请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 满目
释义 满目
[mǎnmù]
 trước mắt; nhiều; đầy rẫy。充满视野。
 琳琅满目。
 long lanh rực rỡ hiện ra trước mắt.
 满目凄凉。
 đâu đâu cũng thấy cảnh tượng thê lương.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:27