释义 |
泻 | | | | | Từ phồn thể: (瀉) | | [xiè] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: TẢ | | | 1. xiết; cuồn cuộn; chảy nhanh (nước)。很快地流。 | | | 河水奔腾,一泻千里。 | | nước sông cuồn cuộn, nghìn dặm chảy băng băng. | | | 2. tiêu chảy; tháo dạ。腹泻。 | | | 泻药。 | | thuốc xổ | | | 上吐下泻。 | | thượng thổ hạ tả. | | Từ ghép: | | | 泻肚 ; 泻湖 ; 泻盐 ; 泻药 |
|