请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (瀉)
[xiè]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: TẢ
 1. xiết; cuồn cuộn; chảy nhanh (nước)。很快地流。
 河水奔腾,一泻千里。
 nước sông cuồn cuộn, nghìn dặm chảy băng băng.
 2. tiêu chảy; tháo dạ。腹泻。
 泻药。
 thuốc xổ
 上吐下泻。
 thượng thổ hạ tả.
Từ ghép:
 泻肚 ; 泻湖 ; 泻盐 ; 泻药
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 2:57:43