请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 丰富
释义 丰富
[fēngfù]
 1. phong phú; dồi dào; nhiều; dư dật (vật chất, kinh nghiệm tri thức)。(物质财富、学识经验等)种类多或数量大。
 物产丰富
 sản vật phong phú
 丰富多彩
 muôn màu muôn vẻ
 丰富的知识
 kiến thức phong phú
 2. làm giàu thêm; làm phong phú。使丰富。
 开展文体活动,丰富业余生活。
 mở rộng hoạt động văn thể, làm phong phú sinh hoạt ngoài giờ.
 通过实践,丰富工作经验。
 thông qua thực tiễn, làm phong phú kinh nghiệm công tác
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 22:18:40