请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 娃子
释义 娃子
[wázi]
 1. em bé; trẻ con; con nít。小孩儿。
 2. con non (động vật mới đẻ)。 某些幼小的动物。
 猪娃子
 lợn con
[wá·zi]
 oa tử (từ chỉ nô lệ ở vùng dân tộc thiểu số Lương Sơn, Trung Quốc, thời xưa)。旧时凉山等少数民族地区的奴隶。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:15