请输入您要查询的越南语单词:
单词
娃子
释义
娃子
[wázi]
1. em bé; trẻ con; con nít。小孩儿。
2. con non (động vật mới đẻ)。 某些幼小的动物。
猪娃子
lợn con
[wá·zi]
oa tử (từ chỉ nô lệ ở vùng dân tộc thiểu số Lương Sơn, Trung Quốc, thời xưa)。旧时凉山等少数民族地区的奴隶。
随便看
算命先生
算学
算尺
算帐
算式
算得
算数
算是
算术
算术级数
算法
算盘
算盘子儿
算草
算计
算计儿
算题
箙
箜
箜篌
箝
箠
管
管中窥豹
管乐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:15