请输入您要查询的越南语单词:
单词
闽
释义
闽
Từ phồn thể: (閩)
[Mǐn]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 14
Hán Việt: MÂN
1. Mân Giang (tên sông, ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc)。闽江,水名,在福建。
2. tỉnh Phúc Kiến (Trung Quốc)。福建的别称。
Từ ghép:
闽剧
随便看
记恨
记挂
记游
记者
记要
记认
记诵
记载
记过
记述
讱
讲
讲义
讲习
讲价
讲价钱
讲台
讲史
讲和
讲坛
讲堂
讲学
讲师
讲座
讲情
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 13:03:29