请输入您要查询的越南语单词:
单词
定价
释义
定价
[dìngjià]
1. định giá。规定价钱。
合理定价
định giá hợp lý
你先定个价吧。
anh nên định giá trước; anh ra giá trước đi.
2. giá quy định; giá nhất định。规定的价钱。
定价便宜
giá quy định rẻ; ra giá rẻ.
降低定价
hạ giá quy định
随便看
标准像
标准公顷
标准化
标准台
标准大气压
标准时
标准时区
标准电阻
标准语
标准音
标卖
标号
标售
标图
标定
标尺
标底
标度
标志
标新立异
标新领异
标明
标本
标本虫
标杆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:26:48