请输入您要查询的越南语单词:
单词
定价
释义
定价
[dìngjià]
1. định giá。规定价钱。
合理定价
định giá hợp lý
你先定个价吧。
anh nên định giá trước; anh ra giá trước đi.
2. giá quy định; giá nhất định。规定的价钱。
定价便宜
giá quy định rẻ; ra giá rẻ.
降低定价
hạ giá quy định
随便看
文恬武嬉
文戏
文房
文房四宝
文才
文抄公
文摘
文教
文旦
文昌鱼
文明
文明戏
文本
文武
文武全才
文武双全
文气
文治
文法
文火
文牍
文牍主义
文物
文献
文玩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 14:57:04