请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定价
释义 定价
[dìngjià]
 1. định giá。规定价钱。
 合理定价
 định giá hợp lý
 你先定个价吧。
 anh nên định giá trước; anh ra giá trước đi.
 2. giá quy định; giá nhất định。规定的价钱。
 定价便宜
 giá quy định rẻ; ra giá rẻ.
 降低定价
 hạ giá quy định
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:56:36