请输入您要查询的越南语单词:
单词
蔚然
释义
蔚然
[wèirán]
tươi thắm; rậm tốt。形容茂盛、盛大。
蔚然成风
phát triển mạnh mẽ thành phong trào
几年前栽的树苗,现已蔚然成林。
cây non mới trồng mấy năm trước, nay đã tươi tốt thành rừng.
随便看
寄籍
寄语
寄辞
寄迹
寄递
寄顿
寄食
寅
寅吃卯粮
寅时
密
密云不雨
密令
密件
密克罗尼西亚
密切
密匝匝
密友
密司脱
密实
密室
密密丛丛
密密匝匝
密密层层
密密麻麻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 19:43:40