请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 蔚然
释义 蔚然
[wèirán]
 tươi thắm; rậm tốt。形容茂盛、盛大。
 蔚然成风
 phát triển mạnh mẽ thành phong trào
 几年前栽的树苗,现已蔚然成林。
 cây non mới trồng mấy năm trước, nay đã tươi tốt thành rừng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 19:43:40