请输入您要查询的越南语单词:
单词
唤醒
释义
唤醒
[huànxǐng]
1. tỉnh lại; đánh thức。叫醒。
他把我从睡梦中唤醒。
anh ấy đánh thức tôi dậy.
2. thức tỉnh; làm tỉnh ngộ。使醒悟。
唤醒民众
thức tỉnh quần chúng
随便看
闯关东
闯劲
闯南走北
闯将
闯江湖
闯祸
闯练
闯荡
闯过
闯进
闰
闰年
闰日
闰月
闱
闱墨
闲
闲书
闲事
闲人
闲居
闲工夫
闲庭
闲心
闲情逸致
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 10:42:32