请输入您要查询的越南语单词:
单词
唤醒
释义
唤醒
[huànxǐng]
1. tỉnh lại; đánh thức。叫醒。
他把我从睡梦中唤醒。
anh ấy đánh thức tôi dậy.
2. thức tỉnh; làm tỉnh ngộ。使醒悟。
唤醒民众
thức tỉnh quần chúng
随便看
父兄
父党
父子
父执
父本
父权
父权制
父母
父母官
父系
父系制度
父老
父辈
爷
爷们
爷们儿
爷儿
爷儿们
爷爷
爸
爹
爹妈
爹娘
爹爹
爻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 4:54:53