请输入您要查询的越南语单词:
单词
唤醒
释义
唤醒
[huànxǐng]
1. tỉnh lại; đánh thức。叫醒。
他把我从睡梦中唤醒。
anh ấy đánh thức tôi dậy.
2. thức tỉnh; làm tỉnh ngộ。使醒悟。
唤醒民众
thức tỉnh quần chúng
随便看
鼓胀
鼓胀胀
鼓腾腾
鼓膜
鼓膜炎
鼓舌
鼓舞
鼓角
鼓铸
鼓风
鼓风机
鼓风炉
鼓鼓囊囊
鼗
鼙
鼙鼓
通条
通栏
通气
通牒
通玄
通用
通电
通畅
通病
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:06:54