请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 藏奸
释义 藏奸
[cángjiān]
 1. ẩn ác ý; có ác ý。心怀恶意。
 笑里藏奸
 miệng cười thơn thớt; nụ cười ẩn ác ý
 2. không giúp hết mình; không hết lòng; không hết lòng hết sức; lơi。不肯拿出全副精力或不肯尽自己的力量帮助别人。
 藏奸耍滑
 láu cá làm lơi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 14:17:46