请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 终南捷径
释义 终南捷径
[Zhōngnánjiéjìng]
 mượn núi Chung Nam làm lối tắt lên làm quan (Do tích: Thời Đường Lư Tàng Dụng vờ làm ẩn sĩ, sống trong núi Chung Nam gần kinh đô Trường An, với hi vọng được vua vờ ra làm quan. Sau quả nhiên ông được làm quan.)。唐代卢藏用曾经隐居 在京城长安附近的终南山,借此得到很大名声而做了大官(见于《新唐书·卢藏用传》)。后来用'终南捷径'比喻求官的最近便的门路,也比喻达到目的的便捷途径。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 13:47:19