请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 布防
释义 布防
[bùfáng]
 bố phòng; bố trí canh phòng; lực lượng canh phòng; lực lượng phòng thủ。布置防守的兵力。
 沿江布防
 lực lượng phòng thủ ven sông
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 6:11:22