释义 |
活生生 | | | | | [huóshēngshēng] | | | 1. rành rành; rõ ràng; rõ ràng như ban ngày; sờ sờ; trước mắt; sinh động。实际生活中的;发生在眼前的。 | | | 活生生的事实。 | | sự thật rành rành | | | 活生生的例子。 | | ví dụ sinh động. | | | 这篇小说里的人物都是活生生的,有血有肉的。 | | những nhân vật trong tiểu thuyết này đều rất sống động, có máu có thịt. | | | 2. sống; tươi; ở trong trạng thái sống。活活2.。 |
|