请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 活生生
释义 活生生
[huóshēngshēng]
 1. rành rành; rõ ràng; rõ ràng như ban ngày; sờ sờ; trước mắt; sinh động。实际生活中的;发生在眼前的。
 活生生的事实。
 sự thật rành rành
 活生生的例子。
 ví dụ sinh động.
 这篇小说里的人物都是活生生的,有血有肉的。
 những nhân vật trong tiểu thuyết này đều rất sống động, có máu có thịt.
 2. sống; tươi; ở trong trạng thái sống。活活2.。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:33:24