请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 测量
释义 测量
[cèliáng]
 1. đo lường; trắc lượng; đo; đo đạc (dùng thiết bị để xác định các giá trị liên quan đến không gian, thời gian, độ ẩm, tốc độ, công dụng...)。用仪器确定空间、时间、温度、速度、功能等的有关数值。
 测量水温。
 đo nhiệt độ nước
 测量空气的清洁度。
 đo độ tinh khiết của không khí
 2. đo đạc; trắc địa (đo định địa hình, địa vật liên quan)。有关地形、地物等的测定工作。
 地质测量。
 đo đạc địa chất
 筑路前要做好测量工作。
 trước khi làm đường phải làm tốt công tác trắc địa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:56:31