请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 来劲
释义 来劲
[láijìn]
 1. hăng hái; mạnh mẽ; mãnh liệt; phấn khởi。有劲头儿。
 他越干越来劲。
 anh ấy càng làm càng hăng hái.
 2. làm phấn chấn; gây hưng phấn。 使人振奋。
 这样伟大的工程,可真来劲。
 công trình to lớn như thế này, thật sự làm phấn chấn lòng người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 11:19:02