请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 来往
释义 来往
[láiwǎng]
 qua lại; vãng lai; tới lui。来和去。
 大街上来往的人很多。
 người qua lại trên đường rất đông.
 翻修路面,禁止车辆来往。
 đường đang sửa chữa, cấm xe cộ qua lại.
 车站上每天都有不少来来往往的旅客。
 mỗi ngày, trên ga khách vãng lai không ít.
[lái·wang]
 qua lại; tới lui (giao thiệp)。交际往来。
 两家经常来往。
 hai gia đình thường xuyên qua lại với nhau.
 他常跟社员们来往。
 anh ấy thường hay qua lại với xã viên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/21 10:38:59