释义 |
腹案 | | | | | [fù'àn] | | | 1. phương án suy tính; phương án đang suy nghĩ; ý định; định tâm; phương án trong lòng。内心考虑的方案。 | | | 他初步有了个腹案。 | | bước đầu anh ấy đã có suy nghĩ phương án trong lòng. | | | 2. phương án (đã định, nhưng chưa công bố)。指已经拟定而尚未公开的方案。 | | | 这是他们经过半年研究得出的腹案。 | | đây là phương án mà họ nghiên cứu hơn nữa năm. |
|