请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 腹案
释义 腹案
[fù'àn]
 1. phương án suy tính; phương án đang suy nghĩ; ý định; định tâm; phương án trong lòng。内心考虑的方案。
 他初步有了个腹案。
 bước đầu anh ấy đã có suy nghĩ phương án trong lòng.
 2. phương án (đã định, nhưng chưa công bố)。指已经拟定而尚未公开的方案。
 这是他们经过半年研究得出的腹案。
 đây là phương án mà họ nghiên cứu hơn nữa năm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 11:57:27