请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[pǎi]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 12
Hán Việt: BÀI
 pháo cối; súng cối。迫击炮。
Từ ghép:
 迫击炮
Từ phồn thể: (廹)
[pò]
Bộ: 辶(Sước)
Hán Việt: BÁCH, BỨC
 1. cưỡng bức; bức bách。逼迫;强迫。
 压迫。
 áp bức.
 迫害。
 bức hại.
 饥寒交迫。
 vừa đói vừa rét; đói rét.
 被迫出走。
 bị cưỡng bức ra đi.
 2. tức tốc; cấp tốc; cấp bách。急促。
 急迫。
 cấp bách.
 窘迫。
 quẫn bách.
 从容不迫。
 ung dung không vội vàng; thong thả.
 3. tiếp cận; áp sát。接近。
 迫近。
 tiếp cận.
 Ghi chú: 另见pǎi
Từ ghép:
 迫不得已 ; 迫不及待 ; 迫害 ; 迫近 ; 迫临 ; 迫切 ; 迫使 ; 迫在眉睫
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 11:07:57