| | | |
| [lǐxiǎng] |
| | 1. ước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai)。对未来事物的想像或希望(多指有根据的,合理的,跟空想、幻想不同)。 |
| | 当一名医生是我的理想。 |
| tôi hy vọng trong tương lai mình sẽ là một bác sĩ nổi tiếng. |
| | 2. lý tưởng; tốt。符合希望的;使人满意的。 |
| | 这件事办得很理想。 |
| việc này giải quyết thật lý tưởng! |
| | 这项技术革新还不够理想,要进一步钻研。 |
| kỹ thuật đổi mới này vẫn không lý tưởng mấy, phải nghiên cứu thêm một bước nữa. |