请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 理想
释义 理想
[lǐxiǎng]
 1. ước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai)。对未来事物的想像或希望(多指有根据的,合理的,跟空想、幻想不同)。
 当一名医生是我的理想。
 tôi hy vọng trong tương lai mình sẽ là một bác sĩ nổi tiếng.
 2. lý tưởng; tốt。符合希望的;使人满意的。
 这件事办得很理想。
 việc này giải quyết thật lý tưởng!
 这项技术革新还不够理想,要进一步钻研。
 kỹ thuật đổi mới này vẫn không lý tưởng mấy, phải nghiên cứu thêm một bước nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:23:37