请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yú]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 14
Hán Việt: DU
 1. du; ngọc đẹp。美玉。
 2. ánh ngọc; ưu điểm。玉的光彩,比喻优点。
 瑕不掩瑜
 ưu điểm là chính, khuyết điểm là phụ (tỳ vết không che được ánh ngọc.)
 瑕瑜互见
 có khuyết điểm, cũng có ưu điểm; ưu khuyết đều có.
Từ ghép:
 瑜伽
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:14:50