请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 超额
释义 超额
[chāo'é]
 vượt mức; số lượng hơn; dôi ra; dư ra。超过定额。
 超额完成任务。
 hoàn thành vượt mức nhiệm vụ.
 超额行李需要付多少钱?
 Hành lý quá trọng lượng qui định thì phải trả bao nhiêu tiền?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 10:45:27