请输入您要查询的越南语单词:
单词
超额
释义
超额
[chāo'é]
vượt mức; số lượng hơn; dôi ra; dư ra。超过定额。
超额完成任务。
hoàn thành vượt mức nhiệm vụ.
超额行李需要付多少钱?
Hành lý quá trọng lượng qui định thì phải trả bao nhiêu tiền?
随便看
蝗灾
蝗莺
蝗虫
蝗蝻
蝘
蝙
蝙蝠
蝙蝠衫
蝜
蝠
蝣
蝤
蝤蛴
蝮
蝰
蝰蛇
蝲
蝲蛄
蝲蝲蛄
蝴
蝴蝶
蝴蝶梦
蝴蝶瓦
蝴蝶结
蝴蝶装
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/6 16:45:05