请输入您要查询的越南语单词:
单词
浑象
释义
浑象
[húnxiàng]
thiên cầu; máy trắc lượng thiên thể (dụng cụ thiên văn của Trung Quốc thời xưa, dùng để theo dõi sự chuyển vận của các thiên thể)。中国古代的一种天文仪器,相当于现代的天球仪。也叫浑天仪。
随便看
攀
攀亲
攀供
攀扯
攀折
攀枝花
攀登
攀缘
攀缘茎
攀谈
攀附
攀龙附凤
攉
攒
攒三聚五
攒射
攒聚
攘
攘夺
攘攘
攘臂
攘除
攥
公路
公车
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:49:19