请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 浑象
释义 浑象
[húnxiàng]
 thiên cầu; máy trắc lượng thiên thể (dụng cụ thiên văn của Trung Quốc thời xưa, dùng để theo dõi sự chuyển vận của các thiên thể)。中国古代的一种天文仪器,相当于现代的天球仪。也叫浑天仪。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:49:19