请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (癱)
[tān]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 15
Hán Việt: THAN
 liệt; tê liệt; bại liệt。瘫痪。
 偏瘫
 bại liệt nửa người
 瘫在床上,不能下地。
 liệt nằm trên giường, không thể xuống đất.
Từ ghép:
 瘫痪 ; 瘫软 ; 瘫子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 12:50:51