请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 访寻
释义 访寻
[fǎngxún]
 tìm kiếm; hỏi han tìm kiếm; sưu tầm。打听寻找;访求。
 访寻失散的亲人。
 tìm kiếm người thân bị thất lạc
 访寻草药和良方
 tìm kiếm thảo dược và những phương thuốc hay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:45:26