请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老练
释义 老练
[lǎoliàn]
 lão luyện; từng trải; nhiều kinh nghiệm; điêu luyện; có kinh nghiệm。阅历深,经验多,稳重而有办法。
 他年纪不大,处事却很老练。
 anh ấy tuổi còn nhỏ, nhưng giải quyết công việc rất có kinh nghiệm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 6:25:00