请输入您要查询的越南语单词:
单词
老练
释义
老练
[lǎoliàn]
lão luyện; từng trải; nhiều kinh nghiệm; điêu luyện; có kinh nghiệm。阅历深,经验多,稳重而有办法。
他年纪不大,处事却很老练。
anh ấy tuổi còn nhỏ, nhưng giải quyết công việc rất có kinh nghiệm.
随便看
消遣
消释
消长
消闲
消防
消防车
消除
消食
消魂
涉
涉及
涉外
涉嫌
涉猎
涉禽
涉笔
涉讼
涉足
涊
涌
涌流
涌现
涎
涎水
涎皮赖脸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 17:22:51