请输入您要查询的越南语单词:
单词
老诚
释义
老诚
[lǎochéng]
chân thật; thành khẩn; thật thà。老实诚恳;诚实。
他是个老诚孩子,从来不说谎话。
nó là một đứa trẻ chân thật, từ trước tới giờ không biết nói dối.
老诚忠厚。
thật thà trung hậu.
随便看
矜
矜夸
矜惜
矜持
矜矜
矜矜业业
矜诩
矜贵
矜重
矞
矟
矢
矢口
矢志
矢石
矢车菊
矢量
矣
知
知书达理
知了
知事
知交
知人之明
知会
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 2:11:28