请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老诚
释义 老诚
[lǎochéng]
 chân thật; thành khẩn; thật thà。老实诚恳;诚实。
 他是个老诚孩子,从来不说谎话。
 nó là một đứa trẻ chân thật, từ trước tới giờ không biết nói dối.
 老诚忠厚。
 thật thà trung hậu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:19:32