请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老话
释义 老话
[lǎohuà]
 1. cách ngôn; châm ngôn。流传已久的话。
 '世上无事难,只怕有心人'这是很有道理的一句老话。
 "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
 2. chuyện cũ; chuyện xưa。指说过去事情的话 。
 咱们谈的这些老话,年轻人都不大明白了。
 chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.
 老话重提。
 nhắc lại chuyện xưa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:19:27