请输入您要查询的越南语单词:
单词
虎视
释义
虎视
[hǔ·shi]
1. nhìn thèm thuồng; thèm muốn。贪婪而凶狠地注视。
虎视中原
nhìn Trung Nguyên thèm thuồng
2. nhìn uy nghiêm; nhìn trừng trừng; nhìn nghiêm khắc。威严地注视。
战士们虎视着山下的敌人,抑制不住满腔怒火。
chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
随便看
杜撰
杜渐防微
杜渐防萌
杜牧
杜甫
杜甫草堂
杜绝
杜蘅
杜衡
杜门
杜门不出
杜门谢客
杜鹃
杜鹃啼血
杝
杞
杞人忧天
杞柳
束
束之高阁
束手
束手待毙
束手束脚
束缚
束脩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 15:24:13