请输入您要查询的越南语单词:
单词
虎视
释义
虎视
[hǔ·shi]
1. nhìn thèm thuồng; thèm muốn。贪婪而凶狠地注视。
虎视中原
nhìn Trung Nguyên thèm thuồng
2. nhìn uy nghiêm; nhìn trừng trừng; nhìn nghiêm khắc。威严地注视。
战士们虎视着山下的敌人,抑制不住满腔怒火。
chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
随便看
付账
付邮
仙
仙丹
仙人
仙人掌
仙人球
仙人鞭
仙后坐
仙境
仙女
仙姑
仙子
仙客来
仙山琼阁
仙方
仙游
仙童
仙逝
仙骨
仙鹤
仙鹤草
仝
仞
仟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:08:10