请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 虎视
释义 虎视
[hǔ·shi]
 1. nhìn thèm thuồng; thèm muốn。贪婪而凶狠地注视。
 虎视中原
 nhìn Trung Nguyên thèm thuồng
 2. nhìn uy nghiêm; nhìn trừng trừng; nhìn nghiêm khắc。威严地注视。
 战士们虎视着山下的敌人,抑制不住满腔怒火。
 chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:08:10