请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (螞)
[mā]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 9
Hán Việt: MÃ
 chuồn chuồn。蜻蜓。
Từ ghép:
 蚂螂
[mǎ]
Bộ: 虫(Trùng)
Hán Việt: MÃ
 ong vò vẽ; ong bắp cày。蚂蜂。
Từ ghép:
 蚂蜂 ; 蚂蟥 ; 蚂蟥钉 ; 蚂蚁 ; 蚂蚁搬泰山 ; 蚂蚁啃骨头
[mà]
Bộ: 虫(Trùng)
Hán Việt: MÃ
 châu chấu。蝗虫。
Từ ghép:
 蚂蚱
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 11:40:26