请输入您要查询的越南语单词:
单词
倒彩
释义
倒彩
[dàocǎi]
không hay; dở; khen ngược; hoan hô ngược; phản đối (châm biếm diễn viên biểu diễn tồi)。倒好儿。
喝倒彩
tiếng la phản đối
随便看
垫肩
垫背
垫脚
垫脚石
垫补
垫被
垫话
垫高
垭
垭口
垮
垮台
垯
垱
垲
垴
垸
垸子
垽
垾
义和团
义地
义坛
义塾
义士
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 9:02:44