请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 倒彩
释义 倒彩
[dàocǎi]
 không hay; dở; khen ngược; hoan hô ngược; phản đối (châm biếm diễn viên biểu diễn tồi)。倒好儿。
 喝倒彩
 tiếng la phản đối
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 9:02:44