请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 身子
释义 身子
[shēn·zi]
 1. thân thể; cơ thể。身体。
 身子不大舒服。
 trong người hơi khó chịu.
 2. mang thai; mang bầu; có bầu; có thai。身孕。
 她已经有了六七个月的身子。
 cô ta đã có thai sáu bảy tháng rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 11:03:00