请输入您要查询的越南语单词:
单词
身子
释义
身子
[shēn·zi]
1. thân thể; cơ thể。身体。
身子不大舒服。
trong người hơi khó chịu.
2. mang thai; mang bầu; có bầu; có thai。身孕。
她已经有了六七个月的身子。
cô ta đã có thai sáu bảy tháng rồi.
随便看
糟改
糟粕
糟糕
糟糠
糟践
糟踏
糟蹋
糠
糨
糨子
糨糊
糯
肥头大耳
肥实
肥差
肥效
肥料
肥水
肥沃
肥源
肥煤
肥田
肥田粉
肥瘦儿
肥皂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 11:03:00