请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 倒手
释义 倒手
[dǎoshǒu]
 1. đổi tay; chuyển tay。把东西从一只手转到另一只手。
 他没倒手,一口气把箱子提到六楼。
 anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
 2. chuyền tay; sang tay; trao tay。把东西从一个人的手上转到另一个人的手上(多指货物买卖)。
 倒手转卖
 bán sang tay; bán trao tay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:19:20