请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gēng]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 8
Hán Việt: CANH
 1. canh (chi thứ bảy trong Thiên Can)。天干的第七位。
 2. tuổi; tuổi tác。年龄。
 年庚
 ngày sinh
 同庚
 cùng tuổi
 3. họ Canh。姓。
Từ ghép:
 庚齿 ; 庚日 ; 庚帖
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:08:08