请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 伯夷
释义 伯夷
[bóyí]
 Bá Di (người nước Cô Trúc cuối thời Thương. Sau khi Châu Võ Vương diệt nhà Thương, ông và em trai là Thúc Tề, không chịu ăn lương thực của nhà Châu, cùng chết đói trên núi. Người đời sau ca ngợi họ là những người trung thành với cố quốc)。商朝 末年孤竹国君的儿子。他和弟弟叔齐,在周武王灭商以后,不愿吃周朝的粮食,一同饿死在首阳山(现山西省永济县南)。后人称颂他们能忠于故国。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:08:47