请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (釧)
[chuàn]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 11
Hán Việt: XUYẾN
 vòng; vòng tay; xuyến (đeo tay hoặc đeo cổ)。镯子。
 玉钏 。
 vòng ngọc; xuyến ngọc.
 金钏 。
 vòng vàng; xuyến vàng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:40:20