| | | |
| Từ phồn thể: (塗) |
| [tú] |
| Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: ĐỒ |
| | 1. bôi; tô; quét; xoa。使油漆、颜色、脂粉、药物等附着在物体上。 |
| | 涂抹 |
| bôi lên; quét lên |
| | 涂饰 |
| sơn quét |
| | 涂脂抹粉 |
| tô son điểm phấn; tô son trát phấn. |
| | 涂上一层油 |
| quét lên một lớp dầu |
| | 2. viết vẽ bừa bãi。乱写或乱画;随意地写字或画画。 |
| | 涂鸦 |
| viết tháu; nguệch ngoạc |
| | 3. xoá đi; bỏ đi。抹去。 |
| | 涂改 |
| xoá và sửa lại; dập xoá bài vở |
| | 把写错的字涂掉。 |
| xoá những chữ viết sai. |
| | 4. bùn。泥。 |
| | 涂炭 |
| bùn đen |
| | 5. bãi bùn; bãi bồi ở biển。海涂。 |
| | 涂田 |
| bãi bồi ở biển |
| | 围涂造田 |
| lấn biển làm ruộng |
| | 6. đường; đường đi。同'途'。 |
| | 7. họ Đồ。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 涂改 ; 涂料 ; 涂抹 ; 涂饰 ; 涂炭 ; 涂写 ; 涂鸦 ; 涂乙 ; 涂脂抹粉 |