请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 平生
释义 平生
[píngshēng]
 1. suốt đời; cả đời。终身; 一生。
 他把入党看做是平生的大事。
 anh ấy xem việc gia nhập Đảng là việc đại sự trong cuộc đời.
 2. từ trước đến nay; xưa nay; ngày thường。从来;平素。
 素昧平生。
 xưa nay không quen biết.
 他平生是很艰苦朴素的。
 anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:50:41