请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 平素
释义 平素
[píngsù]
 xưa nay; thường ngày。平时;素来。
 他这个人平素不好说话。
 anh ấy xưa nay không thích nói chuyện.
 张师傅平素对自己要求很严。
 thầy Trương từ xưa đến nay yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 23:48:07