请输入您要查询的越南语单词:
单词
平素
释义
平素
[píngsù]
xưa nay; thường ngày。平时;素来。
他这个人平素不好说话。
anh ấy xưa nay không thích nói chuyện.
张师傅平素对自己要求很严。
thầy Trương từ xưa đến nay yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân.
随便看
滇红
滈
滉
滋
滋事
滋养
滋味
滋扰
滋润
滋生
滋芽
滋蔓
滋补
滋长
滍
滏
滑
滑不唧溜
滑冰
滑利
滑动
滑坡
滑头
滑头滑脑
滑板
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 15:53:33