请输入您要查询的越南语单词:
单词
平素
释义
平素
[píngsù]
xưa nay; thường ngày。平时;素来。
他这个人平素不好说话。
anh ấy xưa nay không thích nói chuyện.
张师傅平素对自己要求很严。
thầy Trương từ xưa đến nay yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân.
随便看
亡
亡命
亡国
亡国奴
亡失
亡故
亡灵
亡羊补牢
亡魂
亡魂丧胆
亢
亢奋
亢旱
亢进
交
交九
交互
交付
交代
交会
交公
交关
交兵
交割
交办
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 23:48:07