请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 平缓
释义 平缓
[pínghuǎn]
 1. bằng phẳng (địa thế)。(地势)平坦,倾斜度小。
 黄河中下游地势平缓。
 địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.
 2. êm dịu; nhẹ nhàng; ôn hoà (tính tình, tiếng nói)。(心情、声音等)缓和;平和。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 10:51:55