请输入您要查询的越南语单词:
单词
非分
释义
非分
[fēifēn]
1. không an phận; không nên có; không yên phận。不守本分;不安分。
非分之想。
lối nghĩ không nên có.
2. không thuộc bản thân; không phải của mình。不属自己分内的。
非分之财
tài sản không phải của mình
随便看
追比
追求
追溯
追究
追缉
追缴
追肥
追补
追认
追记
追诉
追询
追购
追赃
追赠
追赶
追踪
追还
追述
追逐
追逼
追问
追随
追风逐电
退
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 6:09:12