请输入您要查询的越南语单词:
单词
非分
释义
非分
[fēifēn]
1. không an phận; không nên có; không yên phận。不守本分;不安分。
非分之想。
lối nghĩ không nên có.
2. không thuộc bản thân; không phải của mình。不属自己分内的。
非分之财
tài sản không phải của mình
随便看
老者
老脸
老腌儿
老臣
老花眼
老苍
老茧
老营
老蔫儿
老虎
老虎凳
老虎灶
老虎钳
老街
老表
老衲
老视眼
老诚
老话
老调
老谋深算
老豆腐
老财
老账
老赶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 23:35:26