请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 非分
释义 非分
[fēifēn]
 1. không an phận; không nên có; không yên phận。不守本分;不安分。
 非分之想。
 lối nghĩ không nên có.
 2. không thuộc bản thân; không phải của mình。不属自己分内的。
 非分之财
 tài sản không phải của mình
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 9:46:48