请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (闌)
[lán]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 17
Hán Việt: LAN
 1. ngăn cản; chặn; chắn; cản; ngăn。不使通过;阻挡。
 2. lan can; tay vịn。栏杆。
 3. sắp hết; gần tàn; sắp tận。将尽。
 岁阑。
 năm sắp hết.
 夜阑人静。
 đêm gần tàn người vắng vẻ.
 4. tự tiện (ra vào); trơ tráo。 擅自(出入)。
 阑出。
 tự tiện đi ra.
 阑入。
 tự tiện vào.
Từ ghép:
 阑干 ; 阑入 ; 阑珊 ; 阑尾 ; 阑尾炎
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 3:54:33