请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kuài]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 8
Hán Việt: KHOÁI
 1. nhanh; tốc hành。速度高; 走路, 做事等费的时间短(跟'慢'相对)。
 他进步很快。
 anh ấy tiến bộ rất nhanh.
 快步。
 bước nhanh.
 快快。
 xe tốc hành.
 多快好省。
 nhanh thì tiết kiệm được nhiều.
 2. tốc độ ( nhanh, chậm)。快慢的程度。
 这种汽车在柏油 路上能跑多快?
 loại xe hơi này chạy trên đường bộ có tốc độ là bao nhiêu?
 3. nhanh chóng; mau chóng。赶快; 从速。
 快来帮忙。
 nhanh chóng tới giúp đỡ; mau giúp một tay đi. .
 快送医院抢救。
 nhanh chóng đýa đến bệnh viện cấp cứu.
 4. sắp; gần。快要; 将要。
 你再等一会儿,他快回来了。
 bạn chờ một tý, anh ấy sắp về tới rồi.
 他从事教育工作快四十年了。
 anh ấy làm công tác giáo dục đã gần bốn mươi năm.
 5. nhạy bén; lanh lợi。灵敏。
 脑子快。
 đầu óc nhạy bén.
 眼疾手快。
 nhanh tay nhanh mắt.
 6. sắc; bén。(刀、剪、斧子等)锋利(跟'钝'相对)。
 菜刀不快了,你去磨一磨。
 con dao thái rau cùn rồi, bạn mài nó một tý đi.
 7. sảng khoái; thẳng thắn。爽快; 痛快,直截了当。
 快人快语。
 người chất phác thẳng thắn.
 8. vui vẻ; vui mừng; vui sướng; thoải mái。愉快; 高兴; 舒服。
 快感。
 vui mừng cảm động.
 拍手称快。
 vỗ tay vui mừng.
 大快人心。
 lòng người vui sướng.
 9. sai dịch; sai nha (chỉ những sai dịch chuyên đi bắt tội phạm)。旧时指专管缉捕的差役。
 捕快。
 sai dịch (người ở nha môn thời xưa chuyên đi bắt người).
 马快。
 chiến dịch trừ gian.
Từ ghép:
 快板儿 ; 快报 ; 快步流星 ; 快餐 ; 快车 ; 快当 ; 快刀斩乱麻 ; 快感 ; 快活 ; 快件 ; 快捷 ; 快乐 ; 快马加鞭 ; 快慢 ; 快慢针 ; 快人快语 ; 快事 ; 快手 ; 快书 ; 快速 ; 快艇 ; 快慰 ; 快信 ; 快性 ; 快婿 ; 快讯 ; 快要 ; 快意 ; 快鱼 ; 快嘴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 12:12:42