请输入您要查询的越南语单词:
单词
快人快语
释义
快人快语
[kuàirénkuàiyǔ]
người chân thật nói lời thẳng thắn; người vui vẻ nói lời sảng khoái; chất phác thẳng thắn; trung thực; thẳng thắn; thật thà。爽快的人说爽快的话,指人性格直爽。
随便看
脱羽
脱肛
脱胎
脱胎换骨
脱胶
脱脂
脱脂棉
脱臼
脱色
脱节
脱落
脱误
脱货
脱贫
脱身
脱轨
脱逃
脱钩
脱销
脱险
脱难
脱靶
脱颖而出
脲
脶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 4:46:01